Có 2 kết quả:

婆婆妈妈 pó po mā mā ㄆㄛˊ ㄇㄚ ㄇㄚ婆婆媽媽 pó po mā mā ㄆㄛˊ ㄇㄚ ㄇㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) effeminate
(2) old-womanish
(3) garrulous
(4) fainthearted
(5) overly careful
(6) overly sensitive
(7) maudlin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) effeminate
(2) old-womanish
(3) garrulous
(4) fainthearted
(5) overly careful
(6) overly sensitive
(7) maudlin

Bình luận 0